--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chọi gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chọi gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọi gà
+
Cock-fighting, cock-fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọi gà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chọi gà"
:
chọi gà
chơi gái
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
chọi gà
:
Cock-fighting, cock-fight
+
mộng tưởng
:
Nurture a fatastic dreamPhải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậyOne must be realistic and a fantastic dream
+
nâu
:
brownnâu đậmdark brown
+
bách phân
:
Centesimal, centigradenhiệt kế bách phâncentigrade thermometertỉ lệ bách phânpercentagecon số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phânthe figure is expressed as a percentage
+
family planning
:
sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch